Svídnice, Chrudim
Huyện | Chrudim |
---|---|
Độ cao | 294 m (965 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0531 572331 |
• Tổng cộng | 422 |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,4/km2 (3,5/mi2) |
Svídnice, Chrudim
Huyện | Chrudim |
---|---|
Độ cao | 294 m (965 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0531 572331 |
• Tổng cộng | 422 |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,4/km2 (3,5/mi2) |
Thực đơn
Svídnice, ChrudimLiên quan
Svídnice, Rychnov nad Kněžnou Svídnice, ChrudimTài liệu tham khảo
WikiPedia: Svídnice, Chrudim http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...